Bảng D Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_1998

Zambia

Huấn luyện viên: Burkhard Ziese replaced by George Mungwa for last match.

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMJames Phiri (1968-02-13)13 tháng 2, 1968 (29 tuổi) Zanaco
23TVTenant Chilumba (1972-08-22)22 tháng 8, 1972 (25 tuổi) Al Taawon
34Dennis Lota (1973-12-08)8 tháng 12, 1973 (24 tuổi) Witbank Black Aces
44Masauso Tembo (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (19 tuổi) Zamsure
53TVJohn Lungu (1966-06-12)12 tháng 6, 1966 (31 tuổi) Roan United
63TVMumamba Numba (1978-03-21)21 tháng 3, 1978 (19 tuổi) Konkola Blades
72HVHillary Makasa (1975-01-12)12 tháng 1, 1975 (23 tuổi) Roan United
82HVHarrison Chongo (1969-06-05)5 tháng 6, 1969 (28 tuổi) Al Taawon
92HVElijah Litana (1970-12-05)5 tháng 12, 1970 (27 tuổi) Al-Hilal
103TVKenneth Malitoli (1966-08-20)20 tháng 8, 1966 (31 tuổi)Cầu thủ tự do
114Kalusha Bwalya (1963-08-16)16 tháng 8, 1963 (34 tuổi) Club León
121TMDavies Phiri (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (21 tuổi) Kabwe Warriors
133TVMaybin Chisanga Power Dynamos
144Frazier Kamwandi (1972-03-10)10 tháng 3, 1972 (25 tuổi) Nkana Red Devils
152HVAllan Kamwanga (1968-10-30)30 tháng 10, 1968 (29 tuổi) Mufulira Wanderers
163TVAndrew Tembo (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (26 tuổi) Odense
172HVPeter Chitila Power Dynamos
184Sylvester Musonda Kalulushi Modern Stars
193TVRoatson Kilambe (1978-08-06)6 tháng 8, 1978 (19 tuổi) Power Dynamos
202HVMordon Malitoli (1968-08-05)5 tháng 8, 1968 (29 tuổi) Nkana Red Devils
212HVMoses Sichone (1977-05-31)31 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Nchanga Rangers
221TMCollins Mbulo (1970-01-15)15 tháng 1, 1970 (28 tuổi) Mufulira Wanderers

Maroc

Huấn luyện viên: Henri Michel

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAbdelkader El Brazi (1964-11-05)5 tháng 11, 1964 (33 tuổi) FAR Rabat
22HVAbdelilah Saber (1974-04-21)21 tháng 4, 1974 (23 tuổi) Sporting CP
32HVAbdelkarim El Hadrioui (1972-03-06)6 tháng 3, 1972 (25 tuổi) Benfica
42HVYoussef Rossi (1973-06-28)28 tháng 6, 1973 (24 tuổi) Rennes
52HVSmahi Triki (1967-08-01)1 tháng 8, 1967 (30 tuổi) Lausanne
62HVNoureddine Naybet (1970-02-10)10 tháng 2, 1970 (27 tuổi) Deportivo La Coruña
73TVMustapha Hadji (1971-11-16)16 tháng 11, 1971 (26 tuổi) Deportivo La Coruña
83TVSaïd Chiba (1970-09-28)28 tháng 9, 1970 (27 tuổi) Compostela
94Youssef Fertout (1970-07-07)7 tháng 7, 1970 (27 tuổi) Belenenses
104Abderrahim Ouakili (1970-12-11)11 tháng 12, 1970 (27 tuổi) 1860 Munich
114Ali El-Khattabi (1977-01-17)17 tháng 1, 1977 (21 tuổi) Heerenveen
121TMDriss Benzekri (1970-12-31)31 tháng 12, 1970 (27 tuổi) RS Settat
134Ahmed Bahja (1970-12-21)21 tháng 12, 1970 (27 tuổi) Al-Ittihad
144Salaheddine Bassir (1972-09-05)5 tháng 9, 1972 (25 tuổi) Deportivo La Coruña
152HVLahcen Abrami (1969-12-31)31 tháng 12, 1969 (28 tuổi) Wydad Casablanca
163TVRachid Azzouzi (1971-01-10)10 tháng 1, 1971 (27 tuổi) Greuther Fürth
173TVAbdellatif Jrindou (1974-10-01)1 tháng 10, 1974 (23 tuổi) Raja Casablanca
183TVYoussef Chippo (1973-05-10)10 tháng 5, 1973 (24 tuổi) Porto
194Abdeljalil Hadda (1972-01-23)23 tháng 1, 1972 (26 tuổi) Club Africain
203TVMustapha Khalif (1964-09-19)19 tháng 9, 1964 (33 tuổi) Raja Casablanca
213TVTaher El Khalej (1968-06-16)16 tháng 6, 1968 (29 tuổi) Benfica
221TMDriss El-Asmar (1975-12-04)4 tháng 12, 1975 (22 tuổi) Difaa El Jadida

Ai Cập

Huấn luyện viên: Mahmoud El-Gohary

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMNader El-Sayed (1972-12-13)13 tháng 12, 1972 (25 tuổi) Zamalek
22HVAbdel Zaher El-Saqua (1974-01-30)30 tháng 1, 1974 (24 tuổi) El Mansoura
32HVMohamed Emara (1974-06-10)10 tháng 6, 1974 (23 tuổi) Al-Ahly
43TVHany Ramzy (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (28 tuổi) Werder Bremen
52HVSamir Ibrahim Kamouna (1972-04-02)2 tháng 4, 1972 (25 tuổi) Al-Ahly
62HVMehdat Abdelhadi (1974-07-12)12 tháng 7, 1974 (23 tuổi) Al-Zamalek
72HVMohamed Youssef (1970-10-09)9 tháng 10, 1970 (27 tuổi) Al-Ahly
82HVYasser Radwan (1972-04-22)22 tháng 4, 1972 (25 tuổi) Hansa Rostock
94Hossam Hassan (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (29 tuổi) Al-Ahly
103TVAbdel Sattar Sabry (1974-06-19)19 tháng 6, 1974 (23 tuổi) Tirol Innsbruck
113TVYasser Rayyan (1970-03-26)26 tháng 3, 1970 (27 tuổi) Al-Ahly
123TVHady Khashaba (1972-12-19)19 tháng 12, 1972 (25 tuổi) Al-Ahly
134Walid Salah (1977-11-11)11 tháng 11, 1977 (20 tuổi) El Mansoura
144Hazem Emam (1975-05-10)10 tháng 5, 1975 (22 tuổi) Udinese
152HVAmr Fahim (1976-10-04)4 tháng 10, 1976 (21 tuổi) Aswan
161TMEssam El-Hadary (1973-01-15)15 tháng 1, 1973 (25 tuổi) Al-Ahly
173TVAhmed Hassan (1975-05-02)2 tháng 5, 1975 (22 tuổi) Ismaily
184Mohamed Abdelnasser Al-Mokawloon al-Arab
193TVSami El-Sheshini (1972-01-23)23 tháng 1, 1972 (26 tuổi) Zamalek
203TVTarek Mostafa (1971-04-01)1 tháng 4, 1971 (26 tuổi) Zamalek
213TVOsama Nabih (1975-01-20)20 tháng 1, 1975 (23 tuổi) Zamalek
221TMAhmed Saber Al-Mokawloon al-Arab

Mozambique

Huấn luyện viên: Arnaldo Salvado

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMHelder Cossa (1969-09-26)26 tháng 9, 1969 (28 tuổi) Maxaquene
22HVSérgio Faife (1970-04-26)26 tháng 4, 1970 (27 tuổi) Costa do Sol
32HVZé Augusto (1968-04-18)18 tháng 4, 1968 (29 tuổi) Costa do Sol
42HVAdino (1977-06-15)15 tháng 6, 1977 (20 tuổi) Costa do Sol
52HVTomás Inguana (1973-01-13)13 tháng 1, 1973 (25 tuổi) Ferroviário
63TVAntonio Trigo (1976-11-22)22 tháng 11, 1976 (21 tuổi) Ferroviário
72HVJojó (1970-09-06)6 tháng 9, 1970 (27 tuổi) Belenenses
84Nuro Tualibudane (1973-10-19)19 tháng 10, 1973 (24 tuổi) Alki Larnaca
93TVNana (1967-09-11)11 tháng 9, 1967 (30 tuổi) Costa do Sol
104Chiquinho Conde (1965-11-22)22 tháng 11, 1965 (32 tuổi) Tampa Bay Mutiny
114Avelino (1977-07-20)20 tháng 7, 1977 (20 tuổi) Dragões Sandinenses
121TMRui Evora (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (27 tuổi) Costa do Sol
133TVMavó (1971-10-04)4 tháng 10, 1971 (26 tuổi) Ferroviário
142HVPinto Barros (1973-05-04)4 tháng 5, 1973 (24 tuổi) Ferroviário
153TVMário Artur (1969-05-14)14 tháng 5, 1969 (28 tuổi) União de Leiria
163TVSalvador Macamo (1976-09-27)27 tháng 9, 1976 (21 tuổi) Maxaquene
173TVJossias Macamo (1976-01-26)26 tháng 1, 1976 (22 tuổi) Costa do Sol
184Tico-Tico (1973-08-16)16 tháng 8, 1973 (24 tuổi) Jomo Cosmos
194Dário (1977-02-27)27 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Académica de Coimbra
202HVJosé Albino Vino (1975-06-23)23 tháng 6, 1975 (22 tuổi) Ferroviário
212HVJoão Chissano (1970-07-26)26 tháng 7, 1970 (27 tuổi) Costa do Sol
221TMLuisinho Dias (1973-04-14)14 tháng 4, 1973 (24 tuổi) Ferroviário